TOÀN TRƯỜNG CHÚC MỪNG HỌC SINH KHÓA 57 THPT PHAN ĐĂNG LƯU
- Thứ bảy - 29/08/2020 23:12
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
BGH chúc mừng tập thể CBGVNV nhà trường, các thầy cô giáo chủ nhiệm, GV bộ môn, trân trọng chúc mừng thành tích của 52 HS đạt điểm thi từ 26 trở lên trong mùa thi 2020; đặc biệt tuyên dương 19 HS có điểm tổng từ 27 trở lên; chúc mừng em Nguyễn Thị Phương 12A5, gia đình thuần nông nhưng đạt kết quả khối D rất cao, 28,2 điểm, thứ 8 toàn tỉnh Nghệ An, thứ 51 cả nước.
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO
TT | Họ và tên | Lớp | Khối thi | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng |
1 | Bùi Thanh Trúc | 12A1 | A | 9,8 | 9,0 | 9,5 | 28,30 |
2 | Trần Anh Tuấn | 12A1 | A | 9,8 | 8,75 | 9,75 | 28,30 |
3 | Nguyễn Thị Phương | 12A5 | D | 9,6 | 9,0 | 9,6 | 28,20 |
4 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 12A1 | B | 9,4 | 9,5 | 9,25 | 28,15 |
5 | Phan Thái Hoàng Lân | 12A1 | A | 9,6 | 9,25 | 9,0 | 27,85 |
6 | Đặng Duy Thịnh | 12A1 | A | 9,6 | 8,75 | 9,5 | 27,85 |
7 | Đào Phương Quỳnh | 12A5 | D | 9,4 | 9,25 | 9,2 | 27,85 |
8 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 12A1 | D | 9,4 | 8,75 | 9,4 | 27,55 |
9 | Nguyễn Thị Tâm | 12A5 | D | 9,4 | 8,5 | 9,6 | 27,50 |
10 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 12A1 | B | 9,6 | 9,25 | 8,5 | 27,35 |
11 | Phan Đăng Anh | 12A1 | A | 8,8 | 9,0 | 9,5 | 27,30 |
12 | Phan Thị Thảo Ngân | 12A1 | A1 | 9,0 | 9,0 | 9,2 | 27,20 |
13 | Chu Tiến Thành | 12A1 | A | 9,4 | 8,75 | 9,0 | 27,15 |
14 | Phan Văn Thịnh | 12A1 | A | 9,4 | 8,5 | 9,25 | 27,15 |
15 | Nguyễn Thị Thảo Vân | 12A5 | D | 9,2 | 8,75 | 9,2 | 27,15 |
16 | Phan Quốc Vương | 12A2 | A | 9,8 | 8,75 | 8,5 | 27,05 |
17 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 12A1 | A | 9,0 | 9,25 | 8,75 | 27,00 |
18 | Đào Đăng Du | 12A1 | B | 9,0 | 9,75 | 8,25 | 27,00 |
19 | Vũ Lê Hải Lưu | 12A6 | C | 8,5 | 9,25 | 9,25 | 27,00 |
20 | Chu Tuấn Nghĩa | 12A1 | A | 9,4 | 8,25 | 9,25 | 26,90 |
21 | Nguyễn Hoàng Tân | 12A1 | A | 9,6 | 8,75 | 8,5 | 26,85 |
22 | Nguyễn Duy Quang | 12A1 | A | 9,6 | 8,25 | 8,75 | 26,60 |
23 | Nguyễn Tuấn Thắng | 12A2 | A | 9,6 | 8,5 | 8,5 | 26,60 |
24 | Nguyễn Ngọc Tòng | 12A1 | A | 9,8 | 8,0 | 8,5 | 26,30 |
25 | Lê Hồng Minh | 12A1 | A | 9,4 | 8,5 | 8,25 | 26,15 |
26 | Nguyễn Hữu Nhật Cường | 12A2 | A | 8,4 | 9,0 | 8,75 | 26,15 |
27 | Nguyễn Minh Tiến | TD | A | 8,6 | 8,75 | 8,75 | 26,10 |
28 | Nguyễn Hoàng Khôi | 12A2 | A | 9,0 | 8,25 | 8,75 | 26,00 |
29 | Nguyễn Văn Sang | 12A7 | A | 9,0 | 8,25 | 8,75 | 26,00 |
30 | Võ Khánh Ly | 12A1 | B | 9,4 | 9,0 | 8,5 | 26,90 |
31 | Nguyễn Thành Long | 12A1 | B | 9,2 | 8,75 | 8,5 | 26,45 |
32 | Bùi Thanh Trúc | 12A1 | B | 9,8 | 9,5 | 7,0 | 26,30 |
33 | Phan Thị Thanh Hiền | TD | B | 9,4 | 8,75 | 8,0 | 26,15 |
34 | Thái Thị Huyền Trang | 12A6 | C | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 26,50 |
35 | Phạm Thị Huyền | 12A6 | C | 8,75 | 9,25 | 8,25 | 26,25 |
36 | Phạm Thị Ngọc Diệp | 12A1 | D | 9,0 | 9,25 | 8,4 | 26,65 |
37 | Hoàng Thị Trang | 12A1 | D | 8,8 | 9,0 | 8,8 | 26,60 |
38 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 12A5 | D | 9,0 | 9,0 | 8,6 | 26,60 |
39 | Nguyễn Thị Hương | 12A5 | D | 8,4 | 9,0 | 9,2 | 26,60 |
40 | Phạm Minh Thư | 12A5 | D | 8,8 | 8,75 | 9,0 | 26,55 |
41 | Nguyễn Như Quỳnh | 12A5 | D | 9,4 | 8,75 | 8,4 | 26,55 |
42 | Phan Khánh Huyền | 12A5 | D | 9,0 | 8,5 | 9,0 | 26,50 |
43 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 12A5 | D | 8,6 | 9,25 | 8,6 | 26,45 |
44 | Nguyễn Thị Vân Anh | 12A5 | D | 8,6 | 9,25 | 8,6 | 26,45 |
45 | Đào An Na | 12A5 | D | 8,8 | 8,75 | 8,8 | 26,35 |
46 | Phạm Anh Thư | 12A5 | D | 8,8 | 8,5 | 9,0 | 26,30 |
47 | Thái Phương Thảo | 12A5 | D | 9,4 | 8,5 | 8,4 | 26,30 |
48 | Đào Mai Quỳnh | 12A5 | D | 9,0 | 9,0 | 8,2 | 26,20 |
49 | Hồ Thị Huyền Trang | 12A5 | D | 8,8 | 9,0 | 8,2 | 26,00 |
50 | Phan Thái Hoàng Lân | 12A1 | A1 | 9,6 | 9,25 | 8,0 | 26,85 |
51 | Lê Phan Anh | 12A1 | A1 | 9,0 | 9,0 | 8,4 | 26,40 |
52 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 12A1 | A1 | 9,0 | 9,25 | 8,0 | 26,25 |
(A: Toán, Lý, Hóa; B: Toán, Hóa, Sinh; C: Văn, Sử, Địa; D: Toán, Văn, Anh; A1: Toán, Lý, Anh)
Ngày 29 tháng 08 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Ngoạn